pha trò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha trò+ verb
- joke; jest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha trò"
- Những từ có chứa "pha trò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hocus-pocus toying trick jugglery monkey business disport legerdemain histrionics gag-man antic more...
Lượt xem: 804
Từ vừa tra